Việt
cao độ nền đường
cốt mặt đất
độ cao mặt đất
cao trình đất
cao trình mặt đất
gần mặt đất
mức cơ bản
Anh
ground level
obverse
panelling
plane
Đức
Bodengleiche
bodennah
Geländehöhe
Bodenniveau
Erdgleiche
Pháp
niveau du sol
près du sol
People at ground level never sit. They run, while carrying their briefcases or groceries.
Dưới mặt dất chẳng bao giờ thấy ai ngồi cả: dưới đó ta chỉ gặp người người đang tất tả chạy, tay ôm cặp hồ sơ hay giỏ đi chợ mà thôi.
Geländehöhe /f/Đ_SẮT/
[EN] ground level
[VI] cao độ nền đường
Bodenniveau /nt/CNH_NHÂN/
[VI] mức cơ bản
Erdgleiche /f/CNH_NHÂN/
[VI] mức cơ bản (năng lượng)
[DE] bodennah
[FR] près du sol
[VI] gần mặt đất
ground level /SCIENCE,TECH/
[DE] Bodengleiche
[FR] niveau du sol
cao trình (mặt) đất
ground level, obverse, panelling, plane