TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ground level

cao độ nền đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cốt mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao trình đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao trình mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gần mặt đất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mức cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ground level

ground level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 obverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ground level

Bodengleiche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bodennah

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Geländehöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenniveau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdgleiche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ground level

niveau du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

près du sol

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People at ground level never sit. They run, while carrying their briefcases or groceries.

Dưới mặt dất chẳng bao giờ thấy ai ngồi cả: dưới đó ta chỉ gặp người người đang tất tả chạy, tay ôm cặp hồ sơ hay giỏ đi chợ mà thôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geländehöhe /f/Đ_SẮT/

[EN] ground level

[VI] cao độ nền đường

Bodenniveau /nt/CNH_NHÂN/

[EN] ground level

[VI] mức cơ bản

Erdgleiche /f/CNH_NHÂN/

[EN] ground level

[VI] mức cơ bản (năng lượng)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ground level

[DE] bodennah

[EN] ground level

[FR] près du sol

[VI] gần mặt đất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ground level /SCIENCE,TECH/

[DE] Bodengleiche

[EN] ground level

[FR] niveau du sol

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground level

cốt mặt đất

ground level

độ cao mặt đất

ground level

cao trình (mặt) đất

ground level

cao trình mặt đất

ground level

cao độ nền đường

ground level, obverse, panelling, plane

cốt mặt đất