Việt
gần mặt đất
Anh
ground level
Đức
bodennah
Pháp
près du sol
Bild 1: Nitratkonzentration im oberflächennahen Grundwasser einer norddeutschen Wassergewinnungsanlage
Hình 1: Nồng độ nitrate trong nước ngầm gần mặt đất tại một nhà máy khai thác nước ở miền Bắc Đức
Bodennahes Ozon ist ein wirksames Treibhausgas und Hauptbestandteil des Sommersmog (Seite 251).
Ozone ở gần mặt đất là một khí nhà kính có hoạt tính mạnh và là thành phần chính của sương quyện khói mùa hè (trang 251).
Fotooxidanzien sind eine Luftschadstoffgruppe, die bodennah unter UV-Strahlungseinwirkung entsteht (z. B. Ozon und Peroxyacethylnitrat PAN).
Các chất oxy quang hóa là một nhóm chất ô nhiễm không khí được tạo ra gần mặt đất dưới tác động của bức xạ cực tím (thí dụ ozone và peroxyacethylnitrate PAN).
In der Atmosphäre bilden sich aus den Stickoxiden salpetrige Säure (HNO2) und Salpetersäure (HNO3) (Bild 1), die als saurer Regen zur Erdoberfläche zurückkommen, und begünstigen die bodennahe Ozonentstehung.
Trong không khí, từ những nitrogen oxide, nitrous acid (HNO2) và acid nitric (HNO3) được tạo ra, thành mưa acid rơi xuống đất và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát sinh ozone ở gần mặt đất.
SO2 reagiert mit der Luftfeuchtigkeit zu schwefliger Säure (H2SO3), dann mit Sauerstoff weiter zu Schwefelsäure (H2SO4) und kommt als saurer Regen zur Erdoberfläche zurück (Bild 1).
SO2 phản ứng với hơi ẩm trong không khí cho sulfurous acid (H2SO3), rồi tiếp tục phản ứng với oxy cho sulfuric acid (H2SO4) và thành mưa acid rơi xuống mặt đất trở lại (Hình 1) và tạo điều kiện hình thành ozone gần mặt đất.
[DE] bodennah
[EN] ground level
[FR] près du sol
[VI] gần mặt đất