TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức cắt cọc

mức cắt cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mức cắt cọc

 pile cut-off level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pile cut-off level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 module

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 norm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pile cutoff level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mức cắt cọc

Pfahlabschnitthöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfahlabschnitthöhe /f/XD, THAN/

[EN] pile cutoff level

[VI] mức cắt cọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile cut-off level /xây dựng/

mức cắt cọc

pile cut-off level, module, modulus, norm

mức cắt cọc

 pile cut-off level

mức cắt cọc