cubicle, module
buồng ngủ nhỏ
modular construction, module
xây dựng theo môđun
Các tiêu chuẩn khác nhau hau đơn vị đo sử dụng trong xây dựng, thiết kế hay máy móc công trình.
Any of various standards or units of measurement used in building, design, and civil engineering..
bulkhead line, module
đường ngăn
correction index, module, modulus
hệ số điều hành
module, modulus, rate, ratio
suất
pile cut-off level, module, modulus, norm
mức cắt cọc
profile grade line, measure, module, modulus, point
cao độ đường đỏ
bar, building element, building materials, element of construction, member of a structure, module, part
cấu kiện