TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức nhiễu

mức nhiễu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mức nhiễu

noise level

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interference level

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noise floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 interference level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mức nhiễu

Störpegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störpegel /m/KT_GHI/

[EN] noise floor, noise level

[VI] mức nhiễu, sàn nhiễu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference level

mức nhiễu

interference level

mức nhiễu

noise floor

mức nhiễu

noise level

mức nhiễu

 noise level /điện tử & viễn thông/

mức nhiễu, mức ồn

noise level /xây dựng/

mức nhiễu, mức ồn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

interference level

mức nhiễu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

noise level

mức nhiễu