Việt
Mức ồn
mức tạp nhiễu
cấp nhiễu
mức nhiễu
Anh
noise level
sound level
noise dose
noise grade
Đức
Schall pegel
Geräuschpegel
Rauschpegel
Lärmpegelbereich
Phạm vi mức ồn
Maßgeblicher Außenlärmpegel dB (A)
Mức ồn bên ngoài ước lượng dB (A)
Ein um 10 dB kleinerer Schallpegel bedeutet eine Halbierung der Lautstärke.
Mức ồn giảm đi 10 dB nghĩa là giảm một nửa của âm lượng. w
Für einen erholsamen Schlaf soll der Schallpegel im Schlafraum 25 dB nicht überschreiten.
Để giấc ngủ thoải mái, mức ồn trong phòng ngủ không được vượt quá 25 dB.
Die Anforderungen an die Schalldämmung steigen, weil die Gefahren hoher Lärmpegel für die Gesundheit immer mehr erkannt werden.
Yêu cầu về cách âm ngày càng cao vì mức ồn lớn gây táchại cho sức khỏe.
noise dose /xây dựng/
mức ồn
noise grade /toán & tin/
cấp nhiễu, mức ồn
noise level /điện tử & viễn thông/
mức nhiễu, mức ồn
noise level /xây dựng/
noise grade /xây dựng/
noise grade /môi trường/
Geräuschpegel /m/V_THÔNG/
[EN] noise level
[VI] mức ồn
Rauschpegel /m/V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[VI] mức ồn, mức tạp nhiễu
[VI] Mức ồn
[EN] noise level, sound level