TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức ồn

Mức ồn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức tạp nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mức ồn

noise level

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound level

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 noise dose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noise grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mức ồn

Schall pegel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Geräuschpegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauschpegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lärmpegelbereich

Phạm vi mức ồn

Maßgeblicher Außenlärmpegel dB (A)

Mức ồn bên ngoài ước lượng dB (A)

Ein um 10 dB kleinerer Schallpegel bedeutet eine Halbierung der Lautstärke.

Mức ồn giảm đi 10 dB nghĩa là giảm một nửa của âm lượng. w

Für einen erholsamen Schlaf soll der Schallpegel im Schlafraum 25 dB nicht überschreiten.

Để giấc ngủ thoải mái, mức ồn trong phòng ngủ không được vượt quá 25 dB.

Die Anforderungen an die Schalldämmung steigen, weil die Gefahren hoher Lärmpegel für die Gesundheit immer mehr erkannt werden.

Yêu cầu về cách âm ngày càng cao vì mức ồn lớn gây táchại cho sức khỏe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise dose /xây dựng/

mức ồn

 noise grade /toán & tin/

cấp nhiễu, mức ồn

noise grade

cấp nhiễu, mức ồn

 noise level /điện tử & viễn thông/

mức nhiễu, mức ồn

noise level /xây dựng/

mức nhiễu, mức ồn

 noise grade /xây dựng/

cấp nhiễu, mức ồn

 noise grade /môi trường/

cấp nhiễu, mức ồn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geräuschpegel /m/V_THÔNG/

[EN] noise level

[VI] mức ồn

Rauschpegel /m/V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] noise level

[VI] mức ồn, mức tạp nhiễu

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schall pegel

[VI] Mức ồn

[EN] noise level, sound level