Việt
Mức ồn
mức tạp nhiễu
cấp nhiễu
mức nhiễu
Anh
noise level
sound level
noise dose
noise grade
Đức
Schall pegel
Geräuschpegel
Rauschpegel
noise dose /xây dựng/
mức ồn
noise grade /toán & tin/
cấp nhiễu, mức ồn
noise level /điện tử & viễn thông/
mức nhiễu, mức ồn
noise level /xây dựng/
noise grade /xây dựng/
noise grade /môi trường/
Geräuschpegel /m/V_THÔNG/
[EN] noise level
[VI] mức ồn
Rauschpegel /m/V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[VI] mức ồn, mức tạp nhiễu
[VI] Mức ồn
[EN] noise level, sound level