Việt
độ nhiễu
mức ồn
múc tạp âm.
mức tạp âm
Anh
noise level
Đức
Geräuschpegel
Rauschpegel
Lärmpegel
Pháp
niveau de bruit
Geräuschpegel, Lärmpegel
Geräuschpegel,Rauschpegel /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Geräuschpegel; Rauschpegel
[EN] noise level
[FR] niveau de bruit
Geräuschpegel /der/
độ nhiễu; mức tạp âm;
Geräuschpegel /m -s, =/
độ nhiễu, múc tạp âm.
Geräuschpegel /m/V_THÔNG/
[VI] mức ồn