Việt
f đưđng thẳng
f đưỏng thẳng trực tuyén
m cú dắm thẳng .
Đức
Gerade
Gerade /sub/
1. f (toán) đưđng thẳng; 2. f (thể thao) đưỏng thẳng trực tuyén; 3. m (thể thao) cú dắm thẳng (đấu bóc).