TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mangan

mangan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Mn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần hợp kim

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thành phẩn Hợp kim

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mn cupreous ~ lampadit ~ dendrite dạng cành mangan ~ fayalite faialit mangan ~ module mođun mangan red ~ mangan đỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rodo-nit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rodocroit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mangan

manganese

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

maganese

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

manganic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manganous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Manganum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 mn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manganous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manganic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manganuos

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Manganese as alloying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mangan

Mangan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Maganese

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Mangan-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mangano-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Manganum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Legierungselement

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

mangan

maganais

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mangan(II)-chlorid, Mangandichlorid

Mangan(II) chlorid, Mangan dichlorid

Mangan(IV)-oxid (Braun- stein), Mangandioxid

Mangan(IV) oxid, Mangan dioxid

Mangan-chlorid-4-hydrat

Mangan chlorid-tetrahydrat

Mangan(II)-oxid

Mangan(II) oxid

Mangan(II)-sulfat, Mangansulfat

Mangan(II) sulfat

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

manganese

mangan, Mn cupreous ~ lampadit (quặng mangan chứa đồng ) ~ dendrite dạng cành mangan ~ fayalite faialit mangan ~ module mođun mangan red ~ (quặng) mangan đỏ, rodo-nit, rodocroit

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mangan,Legierungselement

[VI] mangan, thành phần hợp kim

[EN] Manganese as alloying element

Mangan,Legierungselement

[VI] Mangan, thành phẩn Hợp kim

[EN] Manganese as alloying element

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manganese

mangan, Mn (nguyên tố số 25)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Manganese,Mn

Mangan, Mn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mn /hóa học & vật liệu/

mangan

 manganous /hóa học & vật liệu/

mangan (II)

 manganic /hóa học & vật liệu/

mangan (III)

 manganuos /hóa học & vật liệu/

mangan (III)

 manganous /hóa học & vật liệu/

mangan (II)

 manganic, manganuos /hóa học & vật liệu/

mangan (III)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Mangan

[DE] Maganese

[EN] maganese

[VI] Mangan

Mangan

[DE] Manganum

[EN] Manganum

[VI] Mangan

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

maganese

[DE] Maganese

[VI] Mangan

[FR] maganais

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mangan- /pref/HOÁ/

[EN] manganic, manganous

[VI] (thuộc) mangan , mangan

Mangano- /pref/HOÁ/

[EN] manganous (thuộc)

[VI] (thuộc) mangan

Mangan /nt (Mn)/HOÁ/

[EN] manganese (Mn)

[VI] mangan, Mn