Việt
mangan
có mangan
Mn
man- gan
một nguyên tố hóa học
quặng mangan
thành phần hợp kim
thành phẩn Hợp kim
Anh
manganese
manganiferous
Manganese as alloying element
Đức
Mangan
Legierungselement
Pháp
manganèse
Mangan,Legierungselement
[VI] mangan, thành phần hợp kim
[EN] Manganese as alloying element
[VI] Mangan, thành phẩn Hợp kim
Mangan /[marj'ga:n], das; -s/
(Zeichen: Nhi) man- gan; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
Mangan /erz, das/
quặng mangan;
Mangan /nt (Mn)/HOÁ/
[EN] manganese (Mn)
[VI] mangan, Mn
Mangan /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mangan
[EN] manganese
[FR] manganèse
[EN] manganiferous
[VI] có mangan