TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

may sẵn

may sẵn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Làm sẵn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
■ may sẵn

■ may sẵn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

may sẵn

ready-made

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ready-to-wear

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ready made

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

may sẵn

fertig gemacht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

fertig zu tragen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Parallel dazu wurde die Produktkonfektionierung von Proteinen verbessert, weil Enzymstäube sowohl bei den Beschäftigten der Herstellerbetriebe als auch bei den Verbrauchern teilweise zu allergischer Reaktionen führten.

Song song đó việc sản xuất y phục may sẵn được cải thiện nhờ protein, vì bụi enzyme có thể gây ra dị ứng ở nhân viên trong các công ty sản xuất và ở người tiêu dùng.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ready made

Làm sẵn, may sẵn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

fertig gemacht,fertig zu tragen

[EN] ready-made, ready-to-wear

[VI] may sẵn,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

■ may sẵn