Việt
may sẵn
Làm sẵn
■ may sẵn
Anh
ready-made
ready-to-wear
ready made
Đức
fertig gemacht
fertig zu tragen
Parallel dazu wurde die Produktkonfektionierung von Proteinen verbessert, weil Enzymstäube sowohl bei den Beschäftigten der Herstellerbetriebe als auch bei den Verbrauchern teilweise zu allergischer Reaktionen führten.
Song song đó việc sản xuất y phục may sẵn được cải thiện nhờ protein, vì bụi enzyme có thể gây ra dị ứng ở nhân viên trong các công ty sản xuất và ở người tiêu dùng.
Làm sẵn, may sẵn
fertig gemacht,fertig zu tragen
[EN] ready-made, ready-to-wear
[VI] may sẵn,