TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm sẵn

làm sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may sẵn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đúc sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm sẵn

 off the shelf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prefabricate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prefabricated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ready made

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

làm sẵn

präfabrizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lieber gar I; warum nicht

~ ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gar /I a/

1. sẵn sàng, làm xong, làm sẵn, có sẵn, nấu sẵn, [nâu] chín; 2. [đã] thuộc (về da); gar machen thuộc (da); II adv hoàn toàn, rắt, qúa, lắm; gar bald rát nhanh; gar zu (sehr) lắm, qúa, ghê, qúa đỗi, qúa chừng, qúa đáng, thái qúa, qúa xá, qúa đa; gar nicht hoàn toàn không; gar kein không cái gi; ♦ lieber gar I; warum nicht gar ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

präfabrizieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

làm sẵn; đúc sẵn;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ready made

Làm sẵn, may sẵn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off the shelf, prefabricate, prefabricated

làm sẵn