Berg /[berk], der; -[e]s, -e/
(Pl ) miền núi;
dãy núi (Gebirge);
đi về vùng núi. : in die Berge fahren
Gebirge /[ga'birga], das; -s, 1. dãy núi. 2. đống to, khối lớn; ein Gebirge von Akten/
miền núi;
vùng núi;
Bergland /das; -[e]s, ...lânder/
miền núi;
miền thượng du;
berland /das; -[e]s/
cao nguyên;
miền núi;
vùng cao;
HochIand /das (PI. ...länder, auch: ...lande)/
cao nguyên;
miền núi;
miền thượng du;