TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miền xác định

miền xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

miền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

miền xác định

domain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

domain of determinacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of definition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domain of determinancy

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

domain

miền, miền xác định

Từ điển phân tích kinh tế

domain of determinancy /toán học/

miền xác định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domain

miền xác định

domain of determinacy

miền xác định

range of definition

miền xác định

 domain

miền xác định