Việt
Linh động
bỏ qua
miễn đấu thầu
Anh
Waive
[VI] (v) Linh động, bỏ qua, miễn đấu thầu
[EN] (e.g. To ~ a procurement contract: Miễn đấu thầu đối với một hợp đồng mua sắm).