TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minerogenetic ~ tỉnh sinh khoáng

tỉnh climatic ~ tỉnh khí hậu coal ~ tỉnh chứa than gas ~ tỉnh chứa khí geochemical ~ tỉnh địa hoá geologic ~ tỉnh địa chất groundwater ~ tỉnh thuỷ địa chất igneous ~ tỉnh macma metallogenic ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

minerogenetic ~ tỉnh sinh khoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tỉnh sinh kim petrogenetic ~ tỉnh sinh đá petrographic ~ tỉnh thạch học petroliferous ~ tỉnh chứa dầu terrigneous mineralogical ~ tỉnh khoáng vật lục nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

minerogenetic ~ tỉnh sinh khoáng

province

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

province

tỉnh climatic ~ tỉnh khí hậu coal ~ tỉnh chứa than gas ~ tỉnh chứa khí geochemical ~ tỉnh địa hoá geologic ~ tỉnh địa chất groundwater ~ tỉnh thuỷ địa chất igneous ~ tỉnh macma metallogenic ~ , minerogenetic ~ tỉnh sinh khoáng, tỉnh sinh kim petrogenetic ~ tỉnh sinh đá petrographic ~ tỉnh thạch học petroliferous ~ tỉnh chứa dầu terrigneous mineralogical ~ tỉnh khoáng vật lục nguyên