province
tỉnh climatic ~ tỉnh khí hậu coal ~ tỉnh chứa than gas ~ tỉnh chứa khí geochemical ~ tỉnh địa hoá geologic ~ tỉnh địa chất groundwater ~ tỉnh thuỷ địa chất igneous ~ tỉnh macma metallogenic ~ , minerogenetic ~ tỉnh sinh khoáng, tỉnh sinh kim petrogenetic ~ tỉnh sinh đá petrographic ~ tỉnh thạch học petroliferous ~ tỉnh chứa dầu terrigneous mineralogical ~ tỉnh khoáng vật lục nguyên