TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

province

tỉnh climatic ~ tỉnh khí hậu coal ~ tỉnh chứa than gas ~ tỉnh chứa khí geochemical ~ tỉnh địa hoá geologic ~ tỉnh địa chất groundwater ~ tỉnh thuỷ địa chất igneous ~ tỉnh macma metallogenic ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

minerogenetic ~ tỉnh sinh khoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tỉnh sinh kim petrogenetic ~ tỉnh sinh đá petrographic ~ tỉnh thạch học petroliferous ~ tỉnh chứa dầu terrigneous mineralogical ~ tỉnh khoáng vật lục nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tỉnh:

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khu vực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh địa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

province

province

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
province :

province :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

province :

tình, ở góc độ hoạt dộng. [L] quyến tài phán, quản h$t, thắm quyền (cùa một tòa án), [HC] lãnh đìa thuộc giáo chù. Ở Anh gồm hai vùng : Cantorbery và York

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

province

Tỉnh, khu vực, lãnh địa

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Province

Tỉnh:

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

province

tỉnh climatic ~ tỉnh khí hậu coal ~ tỉnh chứa than gas ~ tỉnh chứa khí geochemical ~ tỉnh địa hoá geologic ~ tỉnh địa chất groundwater ~ tỉnh thuỷ địa chất igneous ~ tỉnh macma metallogenic ~ , minerogenetic ~ tỉnh sinh khoáng, tỉnh sinh kim petrogenetic ~ tỉnh sinh đá petrographic ~ tỉnh thạch học petroliferous ~ tỉnh chứa dầu terrigneous mineralogical ~ tỉnh khoáng vật lục nguyên

Tự điển Dầu Khí

province

['prɔvins]

o   khu

Vùng có những nét địa chất tương tự thí dụ về địa tầng và cấu trúc, và tại đó có nhiều mỏ dầu sinh ra trong môi trường địa chất tương tự.

o   tỉnh

o   khu vực, phạm vi

§   distributive province : khu vực phân phối, phạm vi phân phối

§   geologic province : tỉnh địa chất

§   metallogenetic province : tỉnh sinh kim

§   minerogenetic province : tỉnh sinh khoáng

§   petrographic province : tỉnh thạch học