province
['prɔvins]
o khu
Vùng có những nét địa chất tương tự thí dụ về địa tầng và cấu trúc, và tại đó có nhiều mỏ dầu sinh ra trong môi trường địa chất tương tự.
o tỉnh
o khu vực, phạm vi
§ distributive province : khu vực phân phối, phạm vi phân phối
§ geologic province : tỉnh địa chất
§ metallogenetic province : tỉnh sinh kim
§ minerogenetic province : tỉnh sinh khoáng
§ petrographic province : tỉnh thạch học