Việt
Moay ơ
Bệ bánh xe
đùm bánh xe
ổ trục bánh xe.
moay - ơ
ổ trục bánh xe
Anh
hub
wheel hub
Đức
Radnabe
Nabe
:: Führungsaufgaben: Welle - Nabe
:: Nhiệm vụ dẫn hướng: Trục - ổ trục (đùm, moay ơ)
Nabe /f =, -n/
cái] moay - ơ, ổ trục bánh xe
Radnabe /f =, -n/
cái] moay ơ, ổ trục bánh xe.
[EN] hub
[VI] Moay ơ
[EN] hub, wheel hub
[VI] Bệ bánh xe, đùm bánh xe, moay ơ