Việt
muối vô cơ
muối khoáng
Anh
inorganic salt
mineral salt
:: Anorganische Salze (Natriumnitrat, Natriumnitrit, Kaliumnitrat und Lithiumnitrat).
:: Các muối vô cơ (natri nitrat, natri nitrit, kali nitrat và lithi nitrat).
Metalllegierungen, organische Flüssigkeiten oder anorganische Salze sind mögliche Zusätze:
Các hợp kim, chất lỏng hữu cơ hoặc muối vô cơ đều có thể sử dụng làm chất phụ gia:
muối khoáng, muối vô cơ