TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muối vô cơ

muối vô cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

muối khoáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

muối vô cơ

inorganic salt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mineral salt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Anorganische Salze (Natriumnitrat, Natriumnitrit, Kaliumnitrat und Lithiumnitrat).

:: Các muối vô cơ (natri nitrat, natri nitrit, kali nitrat và lithi nitrat).

Metalllegierungen, organische Flüssigkeiten oder anorganische Salze sind mögliche Zusätze:

Các hợp kim, chất lỏng hữu cơ hoặc muối vô cơ đều có thể sử dụng làm chất phụ gia:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inorganic salt

muối vô cơ

mineral salt

muối khoáng, muối vô cơ