Việt
nâng cao trình độ chuyên môn
nâng cao tay nghề.
theo học một khóa học
Đức
fortbilden
qualifizieren
đào tạo, rèn luyện
er hat sich zum Facharbeiter qualifiziert
anh ta da học đạt trình độ công nhân kỹ thuật.
qualifizieren /[kvalifi'tsüran] (sw. V.; hat)/
theo học một khóa học; nâng cao trình độ chuyên môn (kỹ thuật);
: đào tạo, rèn luyện anh ta da học đạt trình độ công nhân kỹ thuật. : er hat sich zum Facharbeiter qualifiziert
nâng cao trình độ chuyên môn, nâng cao tay nghề.