TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nã đạn liên tục

bắn liên hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nã đạn liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nã đạn liên tục

beharken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Maschi nengewehr beharkte die freie Fläche

một khẩu súng máy nã đạn liên hồi vào khu đất trống

aus ihren Stellungen heraus beharkten sie sich den ganzen Tag

từ các công sự của mình, họ đã nã đạn liên tục suốt cả ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beharken /(sw. V.; hat)/

(Soldatenspr ) bắn liên hồi; nã đạn liên tục;

một khẩu súng máy nã đạn liên hồi vào khu đất trống : ein Maschi nengewehr beharkte die freie Fläche từ các công sự của mình, họ đã nã đạn liên tục suốt cả ngày. : aus ihren Stellungen heraus beharkten sie sich den ganzen Tag