Việt
đường lôi cơ bản
nét chủ yếu
đáy
cơ số
đưòng sau
pl ké hoạch chung
Đức
Grundlinie
Grundlinie /f =, -n/
1. đường lôi cơ bản, nét chủ yếu; 2. (toán) đáy, cơ số; 3. (thể thao) đưòng sau; 4. pl ké hoạch chung; [bản] phác thảo, sơ thảo.