verwenden /tiêu tốn nhiều năng lượng/thời gian cho việc gì. 3. (kiến thức, kỹ năng v.v.) vận dụng, áp dụng, ứng dụng (nutzen, verwerten); hier kann er sein Englisch gut verwenden/
nói giùm;
xin giùm;
sử dụng mối quan hệ để xin giúp cho ai;
nói giúp cho một người bạn với ai. : sich bei jmdm. für einen Freund verwenden