Việt
tỏ bày
nói lên nỗi khổ sở của mình
Đức
ausklagen
sie hatte das Bedürfnis, sich auszuklagen
bà ta có nhu cầu được thổ lộ nỗi khổ của mình.
ausklagen /(sw. V.; hat)/
tỏ bày; nói lên nỗi khổ sở của mình;
bà ta có nhu cầu được thổ lộ nỗi khổ của mình. : sie hatte das Bedürfnis, sich auszuklagen