TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói lộn xộn 1

cùng nói một Ịượt chẳng ai nghe ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lộn xộn 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nói lộn xộn

nói trọ trẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lẫn lộn nhiều thứ tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nói lộn xộn 1

durcheinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nói lộn xộn

kauderwelschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durcheinander /re.den (sw. V.; hat)/

cùng nói một Ịượt chẳng ai nghe ai; nói lộn xộn 1;

kauderwelschen /(sw. V.; hat)/

nói trọ trẹ; nói lộn xộn; nói lẫn lộn nhiều thứ tiếng;