verabschieden /(sw. V.; hat)/
nói lời chia tay;
nói lời từ biệt (với người xuất ngũ hay rời nhiệm sở);
Iossagen /sich (sw. V.; hat)/
nói lời chia tay (với ai);
tuyên bô' không muôn dính líu (đến ai, việc gì) [von + Dat ];
anh ta tuyên bố không muốn quan hệ với bạn bè cũ nữa. : er sagte sich von den alten Freunden los