Việt
lôi nói chọ chẹ
nói khó hiểu
nói rối rắm
nói xằng bậy.
Đức
Kauderwelsch
ein Kauderwelsch sprechen
nói trọ trẹ; 2. [điều] nói khó hiểu, nói rối rắm, nói xằng bậy.
Kauderwelsch /n -es/
1. lôi nói chọ chẹ; ein Kauderwelsch sprechen nói trọ trẹ; 2. [điều] nói khó hiểu, nói rối rắm, nói xằng bậy.