TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kauderwelsch

khó hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hiểu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu xuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại dột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi nói chọ chẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói khó hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói rối rắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói xằng bậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn lộn nhiều thứ tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu nói pha trộn nhiều thứ tiếng nên khó hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khó hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách diễn đạt rối rắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kauderwelsch

kauderwelsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Kauderwelsch sprechen

nói trọ trẹ; 2. [điều] nói khó hiểu, nói rối rắm, nói xằng bậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kauderwelsch /(Adj.)/

khó hiểu; lộn xộn; lẫn lộn nhiều thứ tiếng;

Kauderwelsch /[’kaudarvelj], das; -[s]/

kiểu nói pha trộn nhiều thứ tiếng nên khó hiểu;

Kauderwelsch /[’kaudarvelj], das; -[s]/

điều khó hiểu; cách diễn đạt rối rắm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kauderwelsch /adv/

một cách] không hiểu được, khó hiểu, ngu xuẩn, ngu ngốc, vụng về, dại dột; kauderwelsch sprechen 1, nói chọ chẹ; 2. nói dại.

Kauderwelsch /n -es/

1. lôi nói chọ chẹ; ein Kauderwelsch sprechen nói trọ trẹ; 2. [điều] nói khó hiểu, nói rối rắm, nói xằng bậy.