Việt
nói thô
nói tục
văng tục
nói cục cằn
cư xử đểu cáng
nói cục càn
cư xử thô lỗ
Đức
ninksen
runksen
runksen /(sw. V.; hat) (landsch. ugs.)/
nói thô; nói tục; nói cục càn; văng tục; cư xử thô lỗ;
ninksen /vi/
nói thô, nói tục, nói cục cằn, văng tục, cư xử đểu cáng; (thể thao) chơi dữ.