Việt
bàn luận thỏa thuê
nói thỏa dạ
Đức
ausplaudern
habt ihr euch wieder einmal ausgeplaudert?
chúng mày đã nói thỏa thích chưa?
ausplaudern /(sw. V.; hat)/
(landsch ) bàn luận thỏa thuê; nói thỏa dạ (sich aussprechen);
chúng mày đã nói thỏa thích chưa? : habt ihr euch wieder einmal ausgeplaudert?