TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói với nhau

nói với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nói với nhau

aussprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie sprachen: "Das können wir nicht in die schwarze Erde versenken,"

Họ nói với nhau:- Thi hài như vậy, ai nỡ lòng nào đem vùi xuống đất đen ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussprechen /tỏ ý chống lại ai/việc gì; sich gegen Atomwaffen aussprechen/

nói với nhau; dàn xếp với nhau;