Việt
nói với nhau
dàn xếp với nhau
Đức
aussprechen
Sie sprachen: "Das können wir nicht in die schwarze Erde versenken,"
Họ nói với nhau:- Thi hài như vậy, ai nỡ lòng nào đem vùi xuống đất đen ấy.
aussprechen /tỏ ý chống lại ai/việc gì; sich gegen Atomwaffen aussprechen/
nói với nhau; dàn xếp với nhau;