Việt
nô đùa ầm ỹ
làm ồn ào
làm huyên náo
nghịch ngợm
la hét
Đức
tummeln
toben
die Kinder haben den ganzen Nachmittag am Strand getobt
bọn trẻ con đã nghịch ngợm cả buổi chiều ngoài bãi biển.
tummeln /[’tumaln] (sw. V.)/
nô đùa ầm ỹ;
toben /['to:ban] (sw. V.)/
(hat) làm ồn ào; làm huyên náo; nghịch ngợm; la hét; nô đùa ầm ỹ;
bọn trẻ con đã nghịch ngợm cả buổi chiều ngoài bãi biển. : die Kinder haben den ganzen Nachmittag am Strand getobt