Việt
nôn mửa dữ dội
Đức
auskotzen
reihern
auskotzen /(sw. V.; hat) (thô tục)/
nôn mửa dữ dội (sich heftig übergeben);
reihern /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) nôn mửa dữ dội;