Việt
nôn mửa dữ dội
bị tiêu chảy
bị tháo dạ
Đức
reihern
reihern /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) nôn mửa dữ dội;
(từ lóng) bị tiêu chảy; bị tháo dạ;