Việt
bị tiêu chảy
bị tháo dạ
Đức
Heinrich
reihern
den müden Heinrich spielen (ugs.)
làm việc một cách chậm chạp, làm không tích cực.
Heinrich /thường được dùng trong các thành ngữ/
(từ lóng) bị tiêu chảy; bị tháo dạ;
làm việc một cách chậm chạp, làm không tích cực. : den müden Heinrich spielen (ugs.)
reihern /(sw. V.; hat)/