pipe plug
nút đường ống
pipe plug /giao thông & vận tải/
nút đường ống
pipe plug /xây dựng/
nút đường ống
obstruction
cái nút đường ống
obstruction /giao thông & vận tải/
cái nút đường ống
obstruction /xây dựng/
cái nút đường ống
obstruction /xây dựng/
cái nút đường ống