Việt
nơi gửi
thiết bị gửi
Anh
destination
Sender
Đức
Abfertigungsstelle
Abfertigungsstelle /f =, -n/
nơi gửi; Abfertigungs
destination /điện/
Sender /điện/
nơi gửi , thiết bị gửi
Sender /điện tử & viễn thông/
Sender /toán & tin/