TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sender

nơi gửi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị gửi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận truyền động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người gởi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người gửi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy gửi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khí máy phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thực thể gửi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sender

 Sender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

producer gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sending entity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sending transport entity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Sender /điện/

nơi gửi , thiết bị gửi

 Sender /điện tử & viễn thông/

nơi gửi , thiết bị gửi

 Sender /toán & tin/

nơi gửi , thiết bị gửi

 sender

bộ phận truyền động

 sender

người gởi

 sender

người gửi

 sender /điện tử & viễn thông/

máy gửi (điện báo)

producer gas, sender

khí máy phát

 sender, sending entity, sending transport entity

thực thể gửi

 actuator, driving element, power train, sender

bộ phận truyền động

Là tất cả các cơ cấu tạo ra lực và truyền lực với các bánh xe.