Việt
người gửi
máy gửi
Anh
sender
Đức
Einsender
Absender
Sender
Adressant
Ab
Die Kommunikation zwischen Sender und Empfänger läuft auf unterschiedlichen Ebenen ab.
Truyền thông giữa người gửi và người nhận được truyền đạt qua nhiều phương thức khác nhau.
er ist der Absender des Briefes
anh ấy là người gửi bức thư.
Absender /m/V_THÔNG/
[EN] sender
[VI] máy gửi; người gửi
Adressant /der; -en, -en (veraltet)/
người gửi (thư từ, bưu phẩm);
Ab /sen. der, der; -s, -/
(Abk : Abs ) người gửi;
anh ấy là người gửi bức thư. : er ist der Absender des Briefes
Einsender /der; -s, -/
người gửi;
Einsender m, Absender m; người gửi hàng Spediteur m; người gửi tiền tiết kiệm Sparer m
người gửi (điện)
[VI] Người gửi