Sender /điện/
nơi gửi , thiết bị gửi
Sender /điện tử & viễn thông/
nơi gửi , thiết bị gửi
Sender /toán & tin/
nơi gửi , thiết bị gửi
sender
bộ phận truyền động
sender
người gởi
sender
người gửi
sender /điện tử & viễn thông/
máy gửi (điện báo)
producer gas, sender
khí máy phát
sender, sending entity, sending transport entity
thực thể gửi
actuator, driving element, power train, sender
bộ phận truyền động
Là tất cả các cơ cấu tạo ra lực và truyền lực với các bánh xe.