Việt
nơi gom dữ liệu
vùng tiếp nhận dữ liệu
Anh
data sink
Đức
Datenempfänger
Datensenke
Datenempfänger /m/KT_ĐIỆN/
[EN] data sink
[VI] nơi gom dữ liệu, vùng tiếp nhận dữ liệu
Datensenke /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[VI] vùng tiếp nhận dữ liệu, nơi gom dữ liệu (vị trí nhận)
data sink /toán & tin/