nước hút thấm ~ of infiltration nước ngấm |
nước cấu tạo ~ of crystallization nước kết tinh ~ of dehydration nước thải ra ~ of gelation nước tạo keo ~ of hydration nước thuỷ hoá ~ of imbibition nước thấm trong đá
|
|
nước hút thấm ~ of infiltration nước ngấm
|
|
màng nước dính aerated ~ nước bão hoà khí aggressive ~ nước xâm thực alkaline ~ nước kiềm artesian ~ nước tự lưu
|
|
nước actezi ascending ~ nước đi lên atmospheric ~ nước khí quyển attached ground ~ nước dưới đất liên kết available ground ~ nước dưới đất tự do azonal ~ nước phi dịa đới back ~ nước vật basal ~ nước cơ sở
|
|
tầng chứa nước cơ sở bottom ~ nước ở sâu
|
|
nước đáy bound ~ nước liên kết brackish ~ nước lợ capillary ~ nước mao dẫn capillary condensed ~ nước ngưng tụ trong mao quản cavern ~ nước hang động circulating ~ nước tuần hoàn
|
|
nước lưu thông clear ~ nước trong
|
|
nước sạch coating ~ nước phủ
|
|
nước bao quanh combined ~ nước liên kết
|
|
nước kết cấu come ~ dòng nước đến condensation juvenile ~ nước ngưng tụ nguyên sinh condensation mine ~ nước ngưng tụ trong mỏ connate ~ nước sót
|
|
nước chôn vùi constitutional ~ nước kết cấu
|
|
nước cấu tạo continuous ~ nước chảy liên tục cooling ~ nước làm lạnh corrosive ~ nước ăn mòn
|
|
nước gặm mòn crevice ~ nước khe nứt day ~ nước mặt dead ~ nước chết
|
|
nước tù deep ~ nước sâu diffusion ~ nước khuếch tán discharge ~ nước thoát discharged ~ nước bẩn
|
|
nước thải
|
|
lượng nước đã sử dụng distilled ~ nước cất domestic ~ nước dùng trong sinh hoạt
|
|
nước gia dụng double low ~ triều thấp kép downstream ~ nước dưới dòng
|
|
nước ở h ạ l ư u drift ~ dòng nước trôi dạt dropping- liquid ~ nước dạng giọt duty ~ lượng nước cần eddy ~ nước xoáy
|
|
xoáy nước edge ~ nước ven rìa enclosed ~ khối nước kín extraneous ~ nước ngoại lai film ~ nước màng
|
|
lớp nước mỏng fissure ~ nước khe nứt flood ~ nước lũ flowing ~ nước chảy flowing sheet ~ lớp nước chảy tràn flowing surface ~ nước chảy tràn trên mặt formation ~ nước vỉa fossil ~ nước chôn vùi
|
|
nước nguyên sinh fountain ~ nước giếng free ~ nước tự do free ground ~ nước dưới đất tự do fresh ~ nước nhạt
|
|
nước ngọt fringe ~ nước màng gravitational ~ nước trọng lực gravity ~ nước tự do
|
|
nước trọng lực ground ~ nước dưới đất ground ~ of the upper zone nước dưới đát tầng trên hard ~ nước cứng heavy ~ nước nặng high ~ nước cao
|
|
triều lên high ~ of neap-tide mực nước cao của triều thượng hạ huyền high ~ of spring-tide mực nước cao của triều sóc vọng hygroscopic ~ nước hấp phụ
|
|
nước lỗ thổng
|
|
nước xen kẽ irrigating ~ nước tưới juvenile ~ nước nguyên sinh karst ~ nước hang động
|
|
nước cactơ lagging ~ nước chảy chậm land ~ nước trên mặt
|
|
nước trên lục địa least ~ nước thấp nhất liquid ~ nước thể lỏng low ~ nước thấp
|
|
offshore ~ nước xa bờ
|
|
nước ngoài khơi oil-field ~ nước mỏ dầu open ~ nước trên mặt
|
|
nước thoáng
|
|
nước lành precipitated ~ nước mưa
|
|
nước ngưng kết pressure ~ nước áp lực primary ~ nước nguyên sinh primitive ~ nước nguyên sinh
|
|
nước ban đầu pyrogenous ~ nước hoả sinh
|
|
nước từ macma
|
|
nước nội sinh radioactive ~ nước phóng xạ rejuvenated ~ nước tái sinh
|
|
nước trẻ lại relic ~ nước tàn dư
|
|
nước sót residual ~ nước sót runnel of ~ tia nước resurgent ~ nước tái hiện retained ~ nước bị giữ return ~ nước trẻ lại
|
|
nước phục hồi river ~ nước sông rough ~ nước động saline ~ nước muối
|
|
nước biển salt ~ nước biển
|
|
nước mặn saturating ~ nước no
|
|
nươc không bão hoà sea ~ nước biển shallow ~ nước nông sheltered ~ vùng nước kín shoal ~ nước cạn
|
|
nước nông slack ~ nước đứng slime ~ nước bùn khoan snow ~ nước tuyết soft ~ nước mềm soil ~ nước trong đất
|
|
nước thổ nhưỡng
|
|
nước ở lớp đất trồng solfataric ~ nước sonfatara nước phun chứa lưu huỳnh spilling ~ nước tràn spring ~ nước mạch
|
|
nước suối stagnant ~ nước đọng
|
|
nước tù standing ~ nước đứng stinking ~ nước bẩn
|
|
nước thối stored ~ nước dự trữ
|
|
nước tồn trữ strata ~ nước vỉa subantarctic upper ~ nước tầng mặt gần Nam Cực subglacial ~ nước đáy băng subsoil ~ nước dưới lớp trồng subsurface ~ nước dưới mặt đất sulphur ~ nước có sunfua
|
|
nước có lưu huỳnh sulphurous ~ nước sunfua super-cooled ~ nước quá lạnh superficial ~ nước tầng mặt superfluous ~ nước thừa superheated ~ nước quá nhiêt
|
|
nước quá nóng surface ~ nước mặt suspended ~ nước treo swamp ~ nước đầm lầy sweet ~ nước ngọt synthetic ~ nước tổng hợp table ~ mặt nước ngầm
|
|
gương nước ngầm tail ~ nước hạ lưu
|
|
nước thải temporary ~ nước theo mùa thawing ~ nước băng tan thermal ~ nước nóng tide ~ nước triều top ~ nước tầng trên
|
|
nước trên vùng chứa dầu transitional ~ vùng nước trung gian
|
|
nước trên đập upwell ~ nước dưới sâu dâng lên vadose ~ nước thấm lưu
|
|
nước ngầm tầng trên valley ~ nước thung lũng vaporous ~ nước thể hơi vesicular ~ nước bọc washing ~ nước rửa waste ~ nước thải
|
|