TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước nhất

nước nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nước nhất

Vorlaut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Luft kann nur eine gewisse Menge Wasserdampf aufnehmen, die von der Temperatur abhängig ist.

Không khí chỉ có thể hấp thụ một lượng hơi nước nhất định tùy thuộc vào nhiệt độ củakhông khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorlaut /der; -[e]s, Vorläufe/

(Chemie) (khi chưng cất) nước nhất; sản phẩm đầu;