TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thơm

nước thơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất pha chế có nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nước thơm

 aromatic water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aromatic water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nước thơm

Lotion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Toilettenwasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wassergebauthaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kölnisch[es] Wasser

nước tham Cologne.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lotion /[engl.: ’loujan], die; -, -en u. (bei engl. Ausspr.:) -s/

nước thơm (để chăm sóc da);

Toilettenwasser /das (PI. ...Wässer)/

nước thơm (Èau de Toilette);

Wassergebauthaben /(ugs.)/

(PI Wässer) chất pha chế có nước; rượu; nước thơm;

nước tham Cologne. : kölnisch[es] Wasser

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nước thơm

(dề xức tóc) Lotion f;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aromatic water /hóa học & vật liệu/

nước thơm

aromatic water /y học/

nước thơm