TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thủy tinh

nước thủy tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủy tinh lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nước thủy tinh

water glass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquid glass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soda waterglass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soluble glass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water glass

nước thủy tinh (silicat Natri)

liquid glass

thủy tinh lỏng, nước thủy tinh

soda waterglass

nước thủy tinh, thủy tinh lỏng

soluble glass

nước thủy tinh, thủy tinh lỏng