TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy tinh lỏng

thủy tinh lỏng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

natri Silicat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

CÔC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính đo nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy tinh hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước thủy tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thủy tinh lỏng

soluble glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Water glass

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

molten glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molten glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid glass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soda waterglass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thủy tinh lỏng

Natronglas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserglas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

flüssiges Glas

Thủy tinh lỏng

Zone 2 Abkühlen - Schmelze wird zu festem Glas

Vùng 2 Làm nguội - Thủy tinh lỏng đông cứng

Zone 1 Ausschwimmen der Glasschmelze auf Dicke

Vùng 1 Thủy tinh lỏng trôi ra có chiều dày định trước

Beim Fourcault-Verfahren wird die zähflüssige Glasschmelze über ein System von Transport- und Führungswalzen gezogen.

Trong phương pháp Fourcault, thủy tinh lỏng sệt được kéo qua hệ thống các trục lăn vận chuyển và dẫn hướng.

Danach wird die Glasschmelze auf einem Bad von flüssigem Zinn abgekühlt und in fester Form aus diesem Bad gezogen (Bild 2).

Sau đó, thủy tinh lỏng được làm nguội trong một bồn chứa thiếc chảy lỏng và được kéo ra khỏi bồn ở thể rắn (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquid glass

thủy tinh lỏng, nước thủy tinh

soda waterglass

nước thủy tinh, thủy tinh lỏng

soluble glass

nước thủy tinh, thủy tinh lỏng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Natronglas /n -es (hóa)/

thủy tinh lỏng, natri Silicat; Natron

Wasserglas /n-es, -gläser/

1. [cái] CÔC; 2. kính đo nưóc; 3. (hóa) thủy tinh lỏng, thủy tinh hòa tan;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molten glass

thủy tinh lỏng

soluble glass

thủy tinh lỏng

 molten glass

thủy tinh lỏng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Water glass

thủy tinh lỏng