Việt
thủy tinh lỏng
natri Silicat
CÔC
kính đo nưóc
thủy tinh hòa tan
nước thủy tinh
Anh
soluble glass
Water glass
molten glass
liquid glass
soda waterglass
Đức
Natronglas
Wasserglas
flüssiges Glas
Thủy tinh lỏng
Zone 2 Abkühlen - Schmelze wird zu festem Glas
Vùng 2 Làm nguội - Thủy tinh lỏng đông cứng
Zone 1 Ausschwimmen der Glasschmelze auf Dicke
Vùng 1 Thủy tinh lỏng trôi ra có chiều dày định trước
Beim Fourcault-Verfahren wird die zähflüssige Glasschmelze über ein System von Transport- und Führungswalzen gezogen.
Trong phương pháp Fourcault, thủy tinh lỏng sệt được kéo qua hệ thống các trục lăn vận chuyển và dẫn hướng.
Danach wird die Glasschmelze auf einem Bad von flüssigem Zinn abgekühlt und in fester Form aus diesem Bad gezogen (Bild 2).
Sau đó, thủy tinh lỏng được làm nguội trong một bồn chứa thiếc chảy lỏng và được kéo ra khỏi bồn ở thể rắn (Hình 2).
thủy tinh lỏng, nước thủy tinh
nước thủy tinh, thủy tinh lỏng
Natronglas /n -es (hóa)/
thủy tinh lỏng, natri Silicat; Natron
Wasserglas /n-es, -gläser/
1. [cái] CÔC; 2. kính đo nưóc; 3. (hóa) thủy tinh lỏng, thủy tinh hòa tan;