Việt
thủy tinh hòa tan
CÔC
kính đo nưóc
thủy tinh lỏng
Anh
soluble glass
Đức
Wasserglas
Wasserglas /n-es, -gläser/
1. [cái] CÔC; 2. kính đo nưóc; 3. (hóa) thủy tinh lỏng, thủy tinh hòa tan;
soluble glass /xây dựng/