TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy tinh hòa tan

thủy tinh hòa tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

CÔC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính đo nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy tinh lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thủy tinh hòa tan

soluble glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soluble glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thủy tinh hòa tan

Wasserglas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserglas /n-es, -gläser/

1. [cái] CÔC; 2. kính đo nưóc; 3. (hóa) thủy tinh lỏng, thủy tinh hòa tan;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soluble glass

thủy tinh hòa tan

 soluble glass /xây dựng/

thủy tinh hòa tan