Việt
nướng xong
nướng chín
rán chín
Đức
ausbacken
ausbacken /(unr. V.; bäckt/backt aus, backte/(veraltend:) buk aus, hat ausgebacken) (Kochk.)/
(thường dùng ở dạng phân từ II) nướng xong; nướng chín; rán chín (fertig backen);