Việt
nạo bằng que nạo
Đức
auskratzen
man hat bei ihr die Gebärmutter ausgekratzt
người ta đã nạo thai của bà ấy.
auskratzen /(sw. V.)/
(hat) (Med ) nạo (mặt trong của một cơ quan hay xoang cơ thể) bằng que nạo (ausschaben);
người ta đã nạo thai của bà ấy. : man hat bei ihr die Gebärmutter ausgekratzt