TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạo bằng que nạo

nạo bằng que nạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nạo bằng que nạo

auskratzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man hat bei ihr die Gebärmutter ausgekratzt

người ta đã nạo thai của bà ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskratzen /(sw. V.)/

(hat) (Med ) nạo (mặt trong của một cơ quan hay xoang cơ thể) bằng que nạo (ausschaben);

người ta đã nạo thai của bà ấy. : man hat bei ihr die Gebärmutter ausgekratzt